Đăng ký gói cước 4G MobiFone
AGV1
Dung lượng | 1GB |
Giá cước | 5.000đ / 1 ngày |
Cú pháp | DK AGV1 gửi 999 |
Tiền hoàn | 0đ |
Chú thích |
1GB/ ngày |
Đăng ký |
PT70
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 70.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 PT70 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 0đ |
Chú thích |
Miễn phí 1 GB/ngày (hết dung lượng, tạm khóa internet) |
Đăng ký |
KC90
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 KC90 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 10,000đ |
Chú thích |
1 GB/ngày (hết dung lượng, dừng truy cập) + miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút + 30 phút thoại ngoại mạng. |
Đăng ký |
KC120
Dung lượng | 45GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 KC120 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 20,000đ |
Chú thích |
1,5 GB/ngày (hết dung lượng, dừng truy cập) + miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút + 50 phút thoại ngoại mạng. |
Đăng ký |
KC150
Dung lượng | 60GB |
Giá cước | 150.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 KC150 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 20,000đ |
Chú thích |
2 GB/ngày (hết dung lượng, dừng truy cập) + miễn phí các cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút + 80 phút thoại ngoại mạng. |
Đăng ký |
PT120
Dung lượng | 60GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 PT120 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 0đ |
Chú thích |
Miễn phí 2 GB/ngày (hết dung lượng, tạm khóa internet) |
Đăng ký |
PT90
Dung lượng | 45GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 PT90 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 0đ |
Chú thích |
Miễn phí 1,5 GB/ngày (hết dung lượng, tạm khóa internet) |
Đăng ký |
BIGME
Dung lượng | 210GB |
Giá cước | 125.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 BIGME gửi 9084 |
Tiền hoàn | 0đ |
Chú thích |
- 07 GB/ngày. |
Đăng ký |
NA70
Dung lượng | 10GB |
Giá cước | 70.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 NA70 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 0đ |
Chú thích |
Miễn phí 10 GB/chu kỳ (hết dung lượng, tạm khóa internet) |
Đăng ký |
HDP100
Dung lượng | 3GB |
Giá cước | 100.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 HDP100 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 10.000đ |
Chú thích |
+ 3GB data 4G |
Đăng ký |
HD200
Dung lượng | 18 GB |
Giá cước | 200.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 HD200 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 20.000đ |
Chú thích |
18GB tốc độ cao |
Đăng ký |
HD70
Dung lượng | 6GB |
Giá cước | 70.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 HD70 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 0đ |
Chú thích |
Gói cước dành cho thuê bao 4G Mobifone |
Đăng ký |
T59
Dung lượng | 1030 phút |
Giá cước | 59.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 T59 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 0đ |
Chú thích |
1000 phút gọi nội mạng+ 30 phút ngoại mạng + 60 SMS nội mạng |
Đăng ký |
K90
Dung lượng | |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 K90 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 0đ |
Chú thích |
Miễn phí gọi nội mạng tất cả cuộc gọi<10 phút 90 phút gọi ngoại mạng Áp dụng cho thuê bao được ưu đãi gói K90 |
Đăng ký |
AGP
Dung lượng | 500MB |
Giá cước | 5.000đ / 1 ngày |
Cú pháp | AGP2 gửi 999 |
Tiền hoàn | 0đ |
Chú thích |
+ Có 500MB tốc độ cao |
Đăng ký |
ME20
Dung lượng | 14GB |
Giá cước | 20.000đ / 7 ngày |
Cú pháp | TAI2 ME20 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 0đ |
Chú thích |
- 2 GB/ngày, Miễn phí data truy cập Facebook, Instagram, Youtube, TikTok. |
Đăng ký |
ME70
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 70.000đ / 30 |
Cú pháp | TAI2 ME70 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 0đ |
Chú thích |
1 GB/ngày. |
Đăng ký |