Đăng ký gói cước 4G MobiFone
Ghi chú :Thuê bao sẽ được hoàn tiền vào TKC trong vòng 48h kể từ khi đăng ký gói thành công
C120
Dung lượng | 120GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 C120 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 20,000đ |
Chú thích |
+4GB tốc độ cao/ ngày liên tục 30 ngày |
Đăng ký |
C90N
Dung lượng | 120GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 C90N gửi 9084 |
Tiền hoàn | 10,000đ |
Chú thích |
4GB/ ngày, 1000 phút gọi nội mạng, 50 phút gọi ngoại mạng. |
Đăng ký |
HD90
Dung lượng | 8GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 HD90 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 10.000đ |
Đăng ký |
3C120
Dung lượng | 360GB |
Giá cước | 360.000đ / 90 ngày |
Cú pháp | TAI2 3C120 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 30,000đ |
Chú thích |
Miễn phí 4GB/ ngày =>360GB/ 3 tháng. |
Đăng ký |
6C120
Dung lượng | 840GB |
Giá cước | 720.000đ / 7 tháng |
Cú pháp | TAI2 6C120 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 50,000đ |
Chú thích |
Liên tục 7 tháng, mỗi tháng có |
Đăng ký |
6C90N
Dung lượng | 120GB x6 tháng |
Giá cước | 540.000đ / 180 ngày |
Cú pháp | TAI2 6C90N gửi 9084 |
Tiền hoàn | 40,000đ |
Chú thích |
Mỗi tháng có ưu đãi : |
Đăng ký |
12C120
Dung lượng | 120GB x 14 tháng |
Giá cước | 1.440.000đ / 14 tháng |
Cú pháp | TAI 12C120 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 50,000đ |
Chú thích |
Sử dụng liên tục trong 14 tháng, mỗi tháng : |
Đăng ký |
21G
Dung lượng | 45GB |
Giá cước | 59.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 21G gửi 9084 |
Tiền hoàn | 10,000đ |
Chú thích |
Gói cước áp dụng cho thuê bao KV9 Mobifone (Cần Thơ, Tiền Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Đồng Tháp, An Giang, Hậu Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Kiên Giang) nhận được tin nhắn |
Đăng ký |
24G
Dung lượng | 60GB |
Giá cước | 99.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 24G gửi 9084 |
Tiền hoàn | 10.000đ |
Chú thích |
+ 2GB 1 ngày liên tục 30 ngày. Hết tốc độ cao miễn phí tốc độ thường |
Đăng ký |
FV99
Dung lượng | 30GB |
Giá cước | 99.000đ / 60 ngày |
Cú pháp | TAI2 FV99 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 10.000đ |
Chú thích |
- Miễn phí 1 GB/ngày, hết ưu đãi data tốc độ cao vẫn được tiếp tục truy cập internet ở tốc độ thấp hơn 2Mbps |
Đăng ký |
HDP100
Dung lượng | 3GB |
Giá cước | 100.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 HDP100 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 10.000đ |
Chú thích |
+ 3GB data 4G |
Đăng ký |
GV99
Dung lượng | 60GB |
Giá cước | 99.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 GV99 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 5.000đ |
Chú thích |
2GB/ngày ⇒ 60GB/tháng |
Đăng ký |
C120N
Dung lượng | 120GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 C120N gửi 9084 |
Tiền hoàn | 10,000đ |
Chú thích |
Miễn phí tất cả các cuộc gọi nội mạng < 20 phút Miễn phí 50 phút gọi ngoại mạng Miễn phí 120GB data/tháng |
Đăng ký |
HD200
Dung lượng | 18 GB |
Giá cước | 200.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 HD200 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 20.000đ |
Chú thích |
18GB tốc độ cao |
Đăng ký |
HD70
Dung lượng | 6GB |
Giá cước | 70.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 HD70 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 5,000đ |
Chú thích |
Gói cước dành cho thuê bao 4G Mobifone |
Đăng ký |
T59
Dung lượng | 1030 phút |
Giá cước | 59.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 T59 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 10,000đ |
Chú thích |
1000 phút gọi nội mạng+ 30 phút ngoại mạng + 60 SMS nội mạng |
Đăng ký |
K90
Dung lượng | |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 K90 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 10,000đ |
Chú thích |
Miễn phí gọi nội mạng tất cả cuộc gọi<10 phút 90 phút gọi ngoại mạng Áp dụng cho thuê bao được ưu đãi gói K90 |
Đăng ký |
FV119
Dung lượng | 90GB |
Giá cước | 119.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 FV119 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 20.000đ |
Chú thích |
Miễn phí 3GB /ngày => 90GB/ 30 ngày |
Đăng ký |
AGV2
Dung lượng | 1GB |
Giá cước | 5.000đ / 1 ngày |
Cú pháp | AGV2 gửi 999 |
Tiền hoàn | 10,000đ |
Chú thích |
1GB/ ngày |
Đăng ký |
AGP
Dung lượng | 500MB |
Giá cước | 5.000đ / 1 ngày |
Cú pháp | AGP2 gửi 999 |
Tiền hoàn | 0đ |
Chú thích |
+ Có 500MB tốc độ cao |
Đăng ký |
3AG60
Dung lượng | 120GB |
Giá cước | 180.000đ / 90 ngày |
Cú pháp | TAI2 3AG60 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 10,000đ |
Chú thích |
Có 2GB/ ngày liên tục trong 3 tháng |
Đăng ký |