Gói cước gọi Mobifone
T59
Dung lượng | 1030 phút |
Giá cước | 59.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 T59 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 0đ |
Chú thích |
1000 phút gọi nội mạng+ 30 phút ngoại mạng + 60 SMS nội mạng |
Đăng ký |
Dung lượng | |
Giá cước | 0đ / |
Cú pháp | gửi |
Tiền hoàn | |
Đăng ký |
MC90
Dung lượng | 5GB |
Giá cước | 90.000đ / 60 ngày |
Cú pháp | TAI2 MC90 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 12,000đ |
Chú thích |
5GB tốc độ cao, Không tính phí cuộc gọi nội mạng dưới 10 phút (tối đa 1000 phút)+ 20 phút gọi ngoại mạng |
Đăng ký |
C120
Dung lượng | 120GB |
Giá cước | 120.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 C120 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 20,000đ |
Chú thích |
+4GB tốc độ cao/ ngày liên tục 30 ngày |
Đăng ký |
K90
Dung lượng | |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 K90 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 0đ |
Chú thích |
Miễn phí gọi nội mạng tất cả cuộc gọi<10 phút 90 phút gọi ngoại mạng Áp dụng cho thuê bao được ưu đãi gói K90 |
Đăng ký |
HDP70
Dung lượng | 2GB |
Giá cước | 70.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 HDP70 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 10,000đ |
Chú thích |
+ 2GB/Tháng |
Đăng ký |
MIU90
Dung lượng | 5.5GB |
Giá cước | 90.000đ / 30 ngày |
Cú pháp | TAI2 MIU90 gửi 9084 |
Tiền hoàn | 20.000đ |
Đăng ký |
Dung lượng | |
Giá cước | 0đ / |
Cú pháp | gửi |
Tiền hoàn | |
Đăng ký |